Characters remaining: 500/500
Translation

felones de se

/'fi:loudi:'si/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "felon de se" (hoặc "felon of self") một thuật ngữ pháp , thường dùng để chỉ những người tự tử hoặc những hành động tự sát. Trong ngữ cảnh pháp , thuật ngữ này có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề liên quan đến trách nhiệm pháp của cá nhân trong việc tự gây hại cho bản thân.

Giải thích chi tiết:
  • Felon: một danh từ chỉ một tội phạm, người đã phạm một tội nghiêm trọng (felony). Trong ngữ cảnh này, "felon" không chỉ đơn thuần tội phạm còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn về việc vi phạm các quy tắc của xã hội.

  • De se: một cụm từ tiếng Latinh có nghĩa "của chính mình". vậy, "felon de se" có thể được hiểu "tội phạm đối với chính mình".

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The legal system struggles to address the concept of a felon de se, as it involves personal responsibility for one's own life."
    • (Hệ thống pháp gặp khó khăn trong việc giải quyết khái niệm về felon de se, liên quan đến trách nhiệm cá nhân đối với chính cuộc sống của mình.)
  2. Nâng cao:

    • "In cases of mental illness, courts may consider the individual as a felon de se, which complicates legal proceedings."
    • (Trong các trường hợp bệnh tâm thần, tòa án có thể coi cá nhân felon de se, điều này làm phức tạp các thủ tục pháp .)
Lưu ý về biến thể:
  • "Felones de se" dạng số nhiều của "felon de se". Cách sử dụng này thường không phổ biến trong văn nói hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong các tài liệu pháp hoặc học thuật.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Suicide: hành động tự sát, có thể được xem một dạng cụ thể của "felon de se".
  • Self-harm: hành động tự gây thương tích không nhất thiết dẫn đến cái chết, nhưng vẫn liên quan đến việc gây hại cho bản thân.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To take one's own life": một cụm từ khác để chỉ hành động tự sát.
  • "To harm oneself": Hành động tự gây thương tích cho bản thân.
Kết luận:

Từ "felon de se" mang trong mình một ý nghĩa sâu sắc về trách nhiệm cá nhân các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần.

danh từ, số nhiều felones de se, felos de se
  1. sự tự tử
  2. người tự tử

Comments and discussion on the word "felones de se"